Những loại máy phát điện cỡ lớn thường được sử dụng cho những công trình, hạng mục lớn như nhà máy, nhà xưởng, xí nghiệp, chung cư, tòa nhà cao tầng…..Ưu điểm của máy phát điện cỡ lớn là đảm bảo cung cấp nguồn điện ổn định cho 1 khu, cụm….hệ thống máy phát điện cỡ lớn luôn cần sự chính xác, độ ổn định cũng như khả năng vận hành máy trơn tru.Máy phát điện Mitsubishi đến từ Nhật Bản luôn làm bạn và nhà đầu tư hài lòng nhất
Thông tin sản phẩm Máy phát điện Mitsubishi Nhật Bản
- POWER BY MITSUBISHI là một dòng sản phẩm máy phát điện cao cấp, chất lượng và uy tín, được chọn lựa và đặt hàng sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001, ISO14001, CE…Sử dụng động cơ Diesel công nghiệp 4 kỳ với thương hiệu nổi tiếng Mitsubishi (Nhật bản).
- Đầu phát Vega mạnh mẽ với hệ thống cách điện cách nhiệt cấp cao nhất là H, và phần cách điện được làm bằng nhựa nhiệt đới epoxy, được sử dụng như là tiêu chuẩn. Đầu phát điện sử dụng dây đồng 100% & làm việc đủ 100% công suất với cấp bảo vệ IP23
- Bảng điều khiển, bảo vệ máy được trang bị là hệ thống điều khiển tự động kỹ thuật số tiên tiến Deepsea Plc của UK, giao diện thân thiện sử dụng đơn giản với màn hình LCD, dễ dàng mà không cần nhiều kiến thức kỹ thuật. Hệ thống điều khiển chức năng AMF có thể tự động khởi động và dừng máy, và điều khiển ATS trong trường hợp khẩn cấp máy có thể báo động và dừng lại.
- Công nghệ chế tạo máy đạt tiêu chuẩn cao, máy phát đảm bảo chống rung và tiếng ồn thấp, tuổi thọ của các thiết bị cao. Chế độ bảo vệ an toàn tuyệt đối cho các chi tiết quay. vỏ máy chống được mọi thời tiết, bắt vít kiểu mô-đun trước khi sơn vỏ (phù hợp tiêu chuẩn 2000/14/CE ) với cách cửa ra vào, các khe tản nhiệt làm mát, cửa thay dầu… Các mục này dành sự linh hoạt cao để cho dễ bảo trì..
- Tất cả các sản phẩm và các thành phần là nguyên mẫu từ nhà máy. Một thủ tục kiểm soát chất lượng chặt chẽ trong nhiều giai đoạn trước khi xuất xưởng đảm bảo sản phẩm có chất lượng tốt tuổi thọ cao và làm việc tin cậy.
Trọng lượng và kích thước
Loại máy | Kích thước(Dài×Rộng×Cao) | Trọng lượng |
Máy trần | 5320mm*2180mm*2880mm | 14300 kg |
Máy có vỏ (optio | 12192mm*2438mm*2896mm | 17800 kg |
CÔNG SUẤT TỔ MÁY
Điện áp | Tần số | Pha | Hệ số công suất | Dòng dự phòng | CS dự phòng (KVA/KW) | CS liên tục(KVA/KW) |
400/230 | 50 | 3 | 0.8 | 3017 | 2063/1650 | 1875/1500 |
Thông số động cơ
Nhà sản xuất/Model | MITSUBISHI S16R-PTA2 4-thỳ |
Số xi lanh/Cách sắp xếp | 16 / kiểu V |
Dung tích xi lanh | 65.37 L |
Đường kính hành trình piston | 170 mm×180mm |
Tỷ số nén | 13.5 :1 |
Tốc độ vòng tua | 1500 vòng/phút |
Công suất cực đại | 1790 KW |
Dao động tần số | ±0.25 % |
Điều tốc | Điện tử |
Hệ thống thoát xả
Lưu lượng khí xả | 379 m3/ phút |
Nhiệt độ khí xả | 520℃ |
Áp lực ngược tối đa | 600mm H2O |
Hệ thống nhiên liệu
Tiêu thụ nhiên liệu tại 100% tải | 379 L / h |
Hệ thống bôi trơn
Dung tích dầu bôi trơn | 230 L |
Hệ thống nạp khí
Lưu lượng khí nạp | 143 m3/min |
Hệ thống làm mát
Dung tích nước mát | 445 L |
Nhiệt độ nước tối đa | 98℃ |
Rơ le nhiệt | 71-85℃ |
Thông số đầu phát
Nhà sản xuất/model | LEROY SOMMER LSA52.3S6 |
Số pha | 3 |
Hệ số công suất | 0.8 |
Số cực từ | 4 |
Số ổ đỡ | 1 |
Khớp nối | Trực tiếp |
Kiểu kích từ | PMG |
Cấp cách nhiệt | H / H |
Cấp bảo vệ | IP23 |
( Do các sản phẩm luôn được cải tiến liên tục, nên thông số có thể thay đổi mà không thông báo trước, vui lòng liên hệ nhà cung cấp . )
Địa chỉ: Số 31, BT2 Khu đô thị Pháp Vân – Tứ Hiệp, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 024.3533.4080 – Fax 024.3533.4081
Hotline: Mr Hiếu: 0942.669.668 / Mr Hoàn: 0944 94 9696