Skip to content
Mitsubishigenset.vnMitsubishigenset.vn
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • MITSUBISHI CHÍNH HÃNG
    • MITSUBISHI JAPAN
    • Máy phát điện Mitsubishi – Shanghai
      • MITSUBISHI – STAMFORD
      • MITSUBISHI – LEROY SOMER
      • MITSUBISHI – DRAGON
    • MITSUBISHI VEGA 20-100 KVA
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • 0

    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Máy phát điện 1600kVA Mitsubishi MGS1500B-7PD
Trang chủ / Shop / Máy phát điện Mitsubishi chính hãng

Máy phát điện 1600kVA Mitsubishi MGS1500B-7PD

Công suất Dự phòng: 1675 kVA

Công suất Liên tục: 1600 kVA

Bài viết mới
  • Mức tiêu hao nhiên liệu của máy phát điện Mitsubishi chạy dầu
  • Tại sao nên mua máy phát điện động cơ Mitsubishi từ Nguyễn Huy
  • Máy phát điện với những công dụng cho đời sống hiện nay
  • Mô tả

Hệ số (0.8 P.F.)       

Dự phòng        1675 kVA          5S-7PD 

Liên tục           1600 kVA          5P-7PD

DAO ĐỘNG ĐIỆN ÁP

  • Điện áp tiêu chuẩn 3Phase 4 Wires

380V

  • Dao động điện áp 3Phase 4 Wires

380, 400, 415, 440, 190, 200, 208 and 220V

Chú ý:    điện áp đầu ra tùy chọn có thể khác với điện áp tiêu chuẩn nêu trên

CÁC ĐỊNH NGHĨA VÀ ĐIỀU KIỆN

 

CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG: Code: S

Là công suất áp dụng cho cung cấp điện khẩn cấp trong suốt thời gian gián đoạn điện lưới. Được đánh giá theo tiêu chuẩn ISO15550, ISO3046/1, JISB8002-1, DIN6271 and BS5514.

Quá tải: Không cho phép

 

CÔNG SUẤT LIÊN TỤC: Code: P

Là công suất ở chế độ hoạt động không hạn chế số giờ trong năm với các mức tải biến thiên khác nhau. + 10% quá tải, được đánh giá theo tiêu chuẩn ISO3046/1. Khả năng quá tải ghi nhận theo tiêu chuẩn ISO15550, ISO3046/1, JIS8002-1, DIN6271 and BS5514.

 

ĐIỀU KIỆN:

Công suất động cơ dựa trên tiêu chuẩn SAE J1349 và phù hợp với các tiêu chuẩn ISO3046/1, DIN6271 & và điều kiện tiêu chuẩn BS5514

Nhiên liệu dựa trên tiêu chuẩn ASTM D975, BS2869 tỷ trọng  35° API (16°C or 60° F) của dầu mỏ 42,780 kJ/kg (18,390 Btu/lb.) khi sử dụng tại  29°C (85° F) và trọng lượng 838.9 g/liter (7.001lbs./U.S. gal.).

 

Lưu ý: * Đối với các điều kiện của công suất liên tục (P.R.P.) và các yêu cầu bổ sung, vui lòng tham khảo ý kiến đại lý Mitsubishi MGS gần nhất..

KÍCH THƯỚC (Thông tin tham khảo)

 

Kích thước trọn bộ L : dài mm 5435
W : rộng mm 2160
H : cao mm 2585
trọng lượng (khô) kg 12000
trọng lượng (ướt) kg 12700

 

ĐỘNG CƠ: MITSUBISHI S16R-PTA-S

16 xi lanh kiểu V, 4 thì –xi lanh ướt- nạp khí bằng turbo và làm mát khí nạp

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ

Đường kính hành trình pistonDung tích xi lanhTốc độ PistonTỷ số nénDung tích dầu bôi trơnDung tích nước mát (không bao gồm két nước) mmLm/sec.

LL

170×18065.49.014230170
Lưu lượng bơm nước mátLưu lượng gió từ quạt làm mátNhiệt độ môi trườngÁp suất ngược khí xả cho phépKích thước mặt bích ống xả( đường kính trong) L/minm3/min°CkPamm 16502040406.0350

 

THÔNG SỐ VẬN HÀNH ĐỘNG CƠ

Dự Phòng1675kVA Liên tục1600kVA
Công suất cực đại* kWm 1678 1523
Áp suất hiệu dụng trung bình MPa 1.8 1.7
Hấp thụ hồi nhiệt kW 140 140
Độ ồn cach 1 m(Không bao gồm độ ồn: khí nạp xả, khí xả & quạt) dB(A) 109 109
Tiêu thụ nhiên liệu tại               100% tải* L/hr. 344 327
Tiêu thụ nhiên liệu tại                  75% tải* L/hr. 258 247
Lưu lượng khí vào buồng đốt m3/min 118 112
Lưu lượng khí xả m3/min 311 296
Nhiệt độ khí xả °C 520 520
Công suất tỏa nhiệt qua két nước kW 857 815
Công suất tỏa nhiệt qua ống xả kW 1029 971
Công suất tỏa nhiệt qua động cơ kW 103 98
Công suất tỏa nhiệt qua  đầu phát kW 68 63

 

* Với quạt tiêu chuẩn.

Mức giảm công suất:

Độ cao: 2.5% mỗi 300m (1000ft) trên 1,500m Nhiệt độ: 2% mỗi  5°C (9°F) trên 40°C

THIẾT BỊ ĐỘNG CƠ TIÊU CHUẨN

Bộ sương hàn

Lọc gió

Khung bệ máy

Thông hơi các te

Bộ Sạc

Bộ làm mát nhớt

Lọc nhiên liệu

Bơm nhiên liệu kiểu chân không

Điều tốc điện tử

Bơm nước li tâm

Lọc dầu

Bơm dầu li tâm

Ống xả

Két nước, quạt gió, dây curoa

Củ đề 24V DC

 

 

BẢNG ĐIỀU KHIỂN MGS7310

Chủng loại và thiết kế

  • Bảng điều MGS tiêu chuẩn 7310 lập trình tự động tắt/ mở trên bảng điều khiển, cho biết trạng thái hoạt động và các điều kiện lỗi; tự động tắt động cơ và báo lỗi động cơ bằng màn hình LCD và đèn LED trên bảng điều khiển phía trước.

Giám sát và điều khiển

  • Chọn chế độ và khởi động bằng nút bấm với hệ thống khóa liên động
  • Nút điều hướng menu
  • Màn hình LCD hiển thị: Cường độ dòng điện từng pha và dòng tiếp địa, điện áp pha và trung tính, Tần số Hz, Thời gian vận hành, Áp suất dầu, Nhiệt độ nước làm mát, Tải máy phát kW / kVA / kVar
  • Hiển thị tình trạng vận hành bằng đèn Led
  • Kết nối CB
  • Đèn báo
  • Hiệu chỉnh điện áp
  • Hiệu chỉnh tốc độ động cơ
  • Nút dừng khẩn cấp
  • Cung cấp 5 đầu ra tiêu chuẩn (8 đầu ra tùy chọn)

Bảo vệ dừng máy và hiển thị đèn led

Nhiệt độ động cơ cao,áp suất dầu thấp,Lỗi khởi động, tốc độ động cơ cao/ thấp, Tần số cao/ thấp, điện áp cao/ thấp, ngắn mạch, dừng khẩn cấp

Khung bệ

Tủ điều khiển đặt trên khung bệ máy trang bị hệ thống giảm rung

Thiết kế hệ thống điện bộ điều khiển

Phù hợp tiêu chuẩn BS EN 60950, BS EN 61006-2 and 61006-4 EMC.

CHI TIẾT BẢNG ĐIỀU KHIỂN

■      3 vị trí vận hành bằng phím■      Nút điều khiển bằng tay■      Nút điều khiển tự động■      Nút đóng/ mở CB (chỉ điều khiển bằng tay)■      Nút khởi động (chỉ điều khiển bằng tay) ■       Nút dừng/ khởi động lại (chỉ điều khiển bằng tay)■       Nút tắt tiếng/ tắt đèn  (chỉ điều khiển bằng tay)■       Điều chỉnh điện áp■       Điều chỉnh tốc độ■       Nút dừng khẩn cấp

 

Điện áp  L1-N, L2-N, L3-NĐiện áp L1-L2, L2-L3, L3-L1Dòng điện L1, L2, L3Dòng tiếp địaTần số máy HZTốc độ động cơ RPMÁp suất nhớt (PSI & Bar) Nhiệt độ nước làm mát (°C & °F)Điện áp ắc quySố giờ chạy máyTải  kW, kVA, kVarTải kWh, kVAh, kVarhHệ số công suấtTrình tự pha
  • Màn hình LCD điều khiển bằng nút bấm cuộn
  • Chỉ báo trực quan trên màn hình LCDBáo động tắt máy
Báo động cảnh báoNhiệt độ nước mát caoÁp suất dầu thấpLỗi sạcQuá tốcDưới tốcNgắn mạchLỗi dừng máy Dòng quá caoĐiện áp cao/ Thấp (AC)Điện áp cao/ thấp (DC)Chỉ số phụBáo động phụ (Cảnh báo hoặc tắt máy)Cảnh báo thông thườngTần số cao/ thấp

 

■         Báo động trực quan và tự động dừng máyNhiệt độ nước mát caoÁp suất nhớt thấpLỗi sạcVượt tốcĐiện áp cao/ thấpTần số cao/ ThấpUnder frequencyMất tín hiệu tốc độÁp suất các te cao (chỉ cho dòng MGS-C)Dừng khẩn cấpLọc nhớt bị tắc nghẽnNgắn mạch ■         Tình trạng vận hành trên màn hình LEDTình trạng sẵn sàng Khởi động từ xa■         Thiết lập chương trình khởi độngCài đặt thời gian trễ tự động khởi động/ dừng máy  bằng phần mềm trên MS window

 

ĐẦU PHÁT ĐIỆN: MG-7PD

Chủng loại và thiết kế

Thiết kế bởi MGS, Đầu phát ổ đỡ đơn, 4 cực, tự kích từ  không chổi than,kết nối với cuộn dây giảm xóc,Rô to cực lồi, bộ kích từ A.C. và bộ chỉnh lưu quay. Kết hợp trực tiếp với động cơ và bôi trơn ổ trục, quạt ly tâm truyền động trực tiếp.Cấp bảo vệ IP23

Hệ thống dây

Cuộn dây tiêu chuẩn 12 dây cung cấp dải điện áp rộng 3 pha. Tất cả các cuộn dây được ngâm tẩm trong áp suất chân không bằng nhựa polyester đặc biệt.

Khả năng vượt tốc: 125% trong 2 phút

Cách nhiệt: cấp ‘H’ theo IEC

Độ tăng nhiệt: cấp ‘H’

Dao động điện áp

RMS cảm biến AVR bảo vệ sự kích từ quá mức..

Dao động điện áp: ít hơn +/- 0.5% Từ không tải đến đầy tải tại bất kỳ hệ số công suất nào 0.8 và 1.0. cho phép  tốc độ động cơ dao động 4%

Điều chỉnh điện áp: +/- 6%

Sóng hài: nhỏ hơn 5%

Thiết kế hệ điện đầu phát

Phù hợp với tiêu chuẩn BS5000 phần 3, VDE0530, UTE51100, NEMA MG1-22, CEMA, IEC34-1, CSA22.2, AS1359 và  JEC2100.

Hệ số TIF: < 50  và THF< 2%

Nhiễu sóng vô tuyến: loại bỏ theo phương thẳng với tiêu chuẩn BS800 và  VDE cấp G và N

 

CẤU HÌNH TÙY CHỌN

  • Động cơ

Lọc gió khô

Bộ sạc ắc quy

Bu lông neo

  • Hệ thống nhiên liệu

Thùng dầu ngày

  • Hệ thống làm mát Bộ sưởi nước

Két nước di động, quạt và moto quạt

  • Hệ thống bơm dầu

Bơm mồi

  • Hệ thống xả

Bô giảm thanh

Ống xả linh hoạt

  • Đầu phát

Bộ sưởi

1 phase Sensing Auto Voltage Regulator

Bộ điều chỉnh hệ số công suất

  • Bộ điều khiên

Bộ điều khiển tích hợp cổng truyền thông (DGICS-MII)

Bảng điều khiển phụ

Giao diện màn hình từ xa

  • Tủ điện

MCCB hoặc ACB

Rơ le đảo chiều

Sản phẩm tương tự

Máy phát điện Mitsubishi 800kVA MGS0700B

Máy phát điện Mitsubishi 800kVA MGS0700B

Máy phát điện 2250kVA Mitsubishi MGS2700B

Máy phát điện 2250kVA Mitsubishi MGS2700B

Máy phát điện công nghiệp 1800kVA Mitsubishi MGS1500B-7PF

Máy phát điện công nghiệp 1800kVA Mitsubishi MGS1500B-7PF

Máy phát điện 700kVA Mitsubishi MGS0650B

Máy phát điện 700kVA Mitsubishi MGS0650B

CÔNG TY TNHH TM&DV NGUYỄN HUY

TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI

Địa chỉ: Số 31, BT2 Khu đô thị Pháp Vân – Tứ Hiệp, Hoàng Mai, Hà Nội

Điện thoại: 024.3533.4080 – Fax 024.3533.4081

Hotline: Mr Hiếu: 0942.669.668 / Mr Hoàn: 0944 94 9696

Email: lienhe@nguyenhuy.com.vn

CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: 42 Mẹ Thứ, P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng

Điện thoại: 0236.3624.111 – Fax: 0236.3624.112

Di Động: Mr Châu: 0905.919.890 / Mr Hoàn: 0944 94 9696

Email: kinhdoanh2@nguyenhuy.net.vn

CHI NHÁNH TP HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 324 Bình Lợi, P13, Quận Bình Thạnh, TP HCM

Điện thoại: 028.3636.8308 – Fax: 028.3636.8309

Di động: Mr Hiếu: 0912.261.946 / Mr Hoàn: 0944 94 9696

Email: kinhdoanh1@nguyenhuy.com.vn

Copyright 2023 © Máy phát điện Mitsubishi - DMCA.com Protection Status
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • MITSUBISHI CHÍNH HÃNG
    • MITSUBISHI JAPAN
    • Máy phát điện Mitsubishi – Shanghai
      • MITSUBISHI – STAMFORD
      • MITSUBISHI – LEROY SOMER
      • MITSUBISHI – DRAGON
    • MITSUBISHI VEGA 20-100 KVA
  • Tin tức
  • Liên hệ

Đăng nhập

Quên mật khẩu?